Full Name: Adrián Lozano Magallanes
Tên áo: LOZANO
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 25 (May 8, 1999)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 70
CLB: Alacranes de Durango
Squad Number: 17
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 16, 2024 | Alacranes de Durango | 78 |
Oct 4, 2023 | Puntarenas FC | 78 |
Jul 7, 2023 | Santos Laguna đang được đem cho mượn: Correcaminos UAT | 78 |
May 22, 2023 | Santos Laguna | 78 |
Mar 11, 2023 | Correcaminos UAT | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Ibrahima Mbaye | HV,DM,TV(PT) | 30 | 77 | ||
8 | Luis Amador | DM,TV(C) | 28 | 70 | ||
17 | Adrián Lozano | AM,F(C) | 25 | 78 | ||
31 | Marco Canales | GK | 23 | 67 | ||
7 | William Mejía | DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
5 | Aldair Mengual | HV(TC) | 27 | 73 | ||
22 | Marco Antonio Montelongo | HV,DM,TV,AM,F(T) | 25 | 73 | ||
1 | Jared Muñoz | GK | 27 | 74 | ||
2 | Juan Ocón | HV(C) | 24 | 65 | ||
6 | Alexis Juárez | HV,DM(T) | 25 | 70 | ||
17 | José Reyes | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 |