Full Name: Nicky Gyimah
Tên áo: GYIMAH
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 66
Tuổi: 21 (May 27, 2003)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 21, 2023 | Vancouver FC | 66 |
Nov 3, 2023 | Vancouver FC | 66 |
Oct 24, 2023 | Vancouver FC | 65 |
Apr 11, 2023 | Vancouver FC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | ![]() | David Norman Jr. | HV(TC),DM,TV(C) | 26 | 73 | |
23 | ![]() | Paris Gee | HV,DM,TV(PT) | 30 | 75 | |
11 | ![]() | Mikaël Cantave | AM,F(PT) | 28 | 73 | |
19 | ![]() | José Navarro | F(C) | 22 | 65 | |
![]() | Terran Campbell | AM(PT),F(PTC) | 26 | 77 | ||
![]() | Kunle Dada-Luke | HV,DM,TV(P) | 25 | 77 | ||
26 | ![]() | Taryck Tahid | AM,F(PT) | 17 | 67 | |
24 | ![]() | Elage Bah | HV,DM,TV(PT) | 20 | 67 | |
6 | ![]() | Vasco Fry | DM,TV(C) | 24 | 73 | |
![]() | HV(C) | 21 | 70 |