Full Name: Milton Daniel Garzón
Tên áo: GARZÓN
Vị trí: TV(P),AM,F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 23 (Apr 24, 2001)
Quốc gia: Bolivia
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 70
CLB: Atlético Palmaflor
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(P),AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 18, 2024 | Atlético Palmaflor | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | ![]() | Arturo Mina | HV,DM(C) | 34 | 76 | |
13 | ![]() | Fernando Luna | TV(C),AM(PTC) | 35 | 75 | |
9 | ![]() | Sebastián Melgar | AM,F(PTC) | 23 | 70 | |
![]() | Luis Rodríguez | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 72 | ||
8 | ![]() | Rai Lima | TV(PTC) | 24 | 76 | |
22 | ![]() | Javier Rojas | GK | 29 | 75 | |
6 | ![]() | Richard Spenhay | DM,TV(C) | 27 | 77 | |
![]() | Milton Garzón | TV(P),AM,F(PT) | 23 | 73 |