Full Name: Mustafa Kizza
Tên áo: KIZZA
Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 25 (Sep 3, 1999)
Quốc gia: Uganda
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 68
CLB: Kampala Capital City Authority
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 8, 2023 | Kampala Capital City Authority | 73 |
Jul 3, 2023 | Kampala Capital City Authority | 75 |
Jan 16, 2023 | FC Arouca | 75 |
Jul 29, 2022 | FC Arouca | 75 |
Mar 2, 2022 | CF Montréal | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mustafa Kizza | HV(TC),DM,TV(T) | 25 | 73 | |||
6 | Moses Waiswa | TV,AM(C) | 27 | 75 |