Full Name: René Muzola Makondele
Tên áo: MAKONDELE
Vị trí: AM,F(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 42 (Apr 10, 1982)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 23, 2020 | Sandvikens IF | 73 |
May 23, 2020 | Sandvikens IF | 73 |
Jan 23, 2020 | Sandvikens IF | 74 |
Sep 23, 2019 | Sandvikens IF | 76 |
Dec 8, 2017 | Sandvikens IF | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Gustav Thörn | HV(C) | 27 | 63 | ||
15 | John Junior | AM,F(PT) | 32 | 74 | ||
19 | Yannick Mukunzi | DM,TV(C) | 28 | 70 | ||
9 | Eric Mcwoods | F(C) | 28 | 72 | ||
Calvin Kabuye | AM(PT),F(PTC) | 21 | 67 | |||
Ludwig Malachowski Thorell | TV,AM(C) | 19 | 70 | |||
Taulant Parallangaj | HV(C) | 21 | 67 |