34
Juan AYQQUE

Full Name: Juan Sebastián Ayqque Coaquira

Tên áo:

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 63

Tuổi: 21 (Aug 29, 2003)

Quốc gia: Peru

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 67

CLB: FBC Melgar

Squad Number: 34

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FBC Melgar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Ricardo FarroRicardo FarroGK3976
2
Leonel GaleanoLeonel GaleanoHV(C)3380
90
Pablo LavandeiraPablo LavandeiraTV(C),AM(PTC)3478
12
Carlos CácedaCarlos CácedaGK3382
28
Alexis AriasAlexis AriasDM,TV,AM(C)2981
9
Bernardo CuestaBernardo CuestaAM,F(PTC)3682
8
Horacio OrzánHoracio OrzánHV,DM(C)3682
7
Cristian BordacaharCristian BordacaharAM(PT),F(PTC)3380
10
Tomás MartínezTomás MartínezTV,AM(C)2980
Beto da SilvaBeto da SilvaAM,F(PTC)2878
15
Matías NobleMatías NobleHV,DM,TV(T),AM(PTC)2877
20
Kevin SandovalKevin SandovalAM(PTC)2779
17
Jean Pierre ArchimbaudJean Pierre ArchimbaudHV,DM,TV(C)3081
4
Alejandro RamosAlejandro RamosHV,DM,TV(P)2680
Lautaro Guzmán
Arsenal de Sarandí
AM,F(PT)2580
19
Paolo ReynaPaolo ReynaHV,DM,TV(T)2380
21
Jorge CabezudoJorge CabezudoGK2372
33
Matías LazoMatías LazoHV(PC)2178
Pedro IbañezPedro IbañezHV,DM(PT)2473
24
Walter TandazoWalter TandazoDM,TV(C)2479
Nicolás FigueroaNicolás FigueroaF(C)2273
14
Sebastián CaveroSebastián CaveroHV,DM,TV,AM(T)2275
Yimy GameroYimy GameroHV(P),DM,TV(PC)2376
5
Alec DeneumostierAlec DeneumostierHV(C)2580
16
Jefferson CáceresJefferson CáceresAM(T),F(TC)2277
18
Bruno PortugalBruno PortugalF(C)2165
23
Diego RodríguezDiego RodríguezHV,DM(PT)2270
Emilio SabaEmilio SabaHV,DM,TV,AM(P)2377
26
Kenji CabreraKenji CabreraTV(C),AM(PTC)2279
André VásquezAndré VásquezTV(C),AM(PTC)2276
Michel RasmussenMichel RasmussenAM(PT),F(PTC)2573
19
Gregorio RodríguezGregorio RodríguezAM(PT),F(PTC)2575
34
Juan AyqqueJuan AyqqueHV,DM,TV(T)2163
22
Abraham AguinagaAbraham AguinagaTV(C),AM(PTC)2270
27
Gian GarcíaGian GarcíaAM(TC)1964
32
Juan MuñozJuan MuñozHV(C)2262
31
Octavio RamosOctavio RamosGK2064