?
Lucas WILKINSON

Full Name: Lucas Mateo Wilkinson Dutra

Tên áo: WILKINSON

Vị trí: GK

Chỉ số: 60

Tuổi: 21 (Apr 29, 2003)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 186

Weight (Kg): 78

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 10, 2024Racing Club de Montevideo60

Racing Club de Montevideo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Gastón BuenoGastón BuenoHV(PC),DM,TV(C)3978
8
Jonathan UrretaviscayaJonathan UrretaviscayaAM,F(PT)3480
7
José VarelaJosé VarelaTV(C),AM(PTC)3678
25
Rodrigo OdriozolaRodrigo OdriozolaGK3676
8
Luis GorocitoLuis GorocitoAM,F(C)3276
17
Martín FerreiraMartín FerreiraHV(TC)3280
4
Guillermo CotugnoGuillermo CotugnoHV(PTC)2980
26
Hugo SilveiraHugo SilveiraF(C)3180
21
Lucas RodríguezLucas RodríguezTV(C),AM(PTC)3178
23
Nicolás Sosa SánchezNicolás Sosa SánchezF(C)2878
14
Erik de Los SantosErik de Los SantosHV(P),DM,TV(PC)2578
2
Hugo MagallanesHugo MagallanesHV(C)2780
5
Lucas MonzónLucas MonzónHV(C)2379
1
Renzo BacchiaRenzo BacchiaGK2578
16
Estebán da SilvaEstebán da SilvaTV,AM(PT)2373
15
Mateo Cáceres
CA Tigre
TV(PC)2265
34
Agustín PereiraAgustín PereiraHV,DM,TV(P)2378
9
Dylan NandínDylan NandínF(C)2278
18
Agustín AlanizAgustín AlanizAM(PT),F(PTC)2277
10
Juan RiveroJuan RiveroAM,F(PTC)2577
12
Alexandre CastroAlexandre CastroGK2163
32
Thiago EspinosaThiago EspinosaHV,DM,TV,AM(T)2076
24
Rodrigo TelizRodrigo TelizTV(C)1965
29
Alexander HernándezAlexander HernándezAM,F(P)2070