Full Name: Rémi Maugain
Tên áo: MAUGAIN
Vị trí: TV(C),AM(PC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Mar 30, 2002)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV(C),AM(PC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 12, 2024 | US Concarneau | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antoine Philippon | GK | 35 | 74 | ||
30 | Esteban Salles | GK | 30 | 78 | ||
5 | Baptiste Etcheverria | HV(PC),DM,TV(P) | 27 | 76 | ||
4 | Guillaume Jannez | HV(C) | 35 | 78 | ||
26 | Thibault Sinquin | DM,TV(C) | 32 | 76 | ||
17 | Maxime Étuin | HV(T),DM,TV(TC) | 29 | 79 | ||
25 | Amadou Seydi | HV(C) | 27 | 75 | ||
8 | Frédéric Injaï | HV(C) | 29 | 75 | ||
6 | Alexandre Phliponeau | DM,TV(C) | 24 | 78 | ||
2 | Abdelwahed Wahib | HV,DM(T) | 24 | 76 | ||
10 | Baptiste Mouazan | TV(C),AM(TC) | 23 | 78 | ||
27 | Amadou Samoura | AM(PT),F(PTC) | 21 | 68 | ||
6 | Djessine Seba | HV(C) | 30 | 74 | ||
40 | Rudy Boulais | GK | 22 | 65 | ||
29 | Pierre Jouan | DM,TV(C) | 22 | 63 | ||
20 | Gabriel Tutu | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 | ||
15 | Gino Caoki | HV(T),DM,TV(TC) | 20 | 70 | ||
21 | HV(C) | 18 | 70 | |||
22 | HV(PC),DM(P) | 20 | 70 | |||
9 | Joseph Séry | F(C) | 24 | 70 |