Full Name: Félix Alexander Borja Valencia

Tên áo: BORJA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 84

Tuổi: 41 (Apr 2, 1983)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 70

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 22, 2018El Nacional84
Apr 22, 2018El Nacional84
Oct 27, 2017El Nacional84
Aug 26, 2015Cusco FC84
Apr 16, 2015CD Mushuc Runa84
Nov 25, 2014LDU Quito84
Nov 24, 2014LDU Quito84
Aug 20, 2014LDU Quito đang được đem cho mượn: Chivas USA84
Aug 8, 2014Chivas USA84
Jul 3, 2014LDU Quito84
Nov 1, 2013Club Puebla84
Dec 6, 2012Club Puebla84
Feb 14, 2012Pachuca84
Jun 7, 2010Club Puebla84
Jun 7, 20101. FSV Mainz 0584

El Nacional Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Mario PineidaMario PineidaHV,DM,TV(PT)3278
8
Fidel MartínezFidel MartínezAM,F(PTC)3479
10
Bryan OñaBryan OñaTV(C),AM(PC)3175
29
Jonathan BorjaJonathan BorjaAM(PTC)3076
81
Gabriel CortezGabriel CortezTV(C),AM(PTC)2980
Jhon CifuenteJhon CifuenteAM,F(PTC)3282
28
Bryan RiveraBryan RiveraHV(TC)2777
32
Anthony BedoyaAnthony BedoyaHV(PTC)2875
43
Jorge OrdoñezJorge OrdoñezAM,F(PTC)2977
17
Charles VélezCharles VélezDM,TV(C)3278
26
Kevin PeraltaKevin PeraltaHV,DM(PT)2778
16
Eddy MejíaEddy MejíaHV,DM(T)2476
6
Marcos OlmedoMarcos OlmedoDM,TV(C)2578
1
Leodan ChaláLeodan ChaláGK2675
12
David CabezasDavid CabezasGK2978
21
Andrés MenaAndrés MenaTV(C)2467
30
Adrian CelaAdrian CelaDM,TV(C)2773
4
Rommel CabezasRommel CabezasHV(C)2476
77
Tomson MindaTomson MindaTV(C)2473
3
Jeremy del CastilloJeremy del CastilloHV,DM,TV(T)2273
Anthony EspinozaAnthony EspinozaHV(C)1966
Josué ChaláJosué ChaláHV,DM,TV(T)1967
Wilder EstupiñánWilder EstupiñánHV(C)1965
Mateo LozanoMateo LozanoHV(C)1866
5
José FlorJosé FlorHV,DM(C)2676
15
Sander MazambaSander MazambaHV(C)2472
Jhon CaicedoJhon CaicedoAM(PT),F(PTC)1964
33
Antony ChéreAntony ChéreAM(PT),F(PTC)2876
Jair ZambranoJair ZambranoDM,TV(C)2066
Anthony PilosoAnthony PilosoTV(C)1965
Tommy AcurioTommy AcurioTV(C)1865
Jonathan ZambranoJonathan ZambranoDM,TV(C)2065
Teddye LaraTeddye LaraDM,TV,AM(C)2168
Jhoel MayaJhoel MayaDM,TV(C)1967
14
Darío PazmiñoDarío PazmiñoDM,TV(C)2472
80
Elian CarabalíElian CarabalíF(C)2474