Full Name: Iqram Rifqi Bin Mohammad Yazid
Tên áo: RIFQI
Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)
Chỉ số: 67
Tuổi: 28 (Feb 25, 1996)
Quốc gia: Singapore
Chiều cao (cm): 165
Weight (Kg): 62
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 8, 2024 | Balestier Khalsa | 67 |
Jul 12, 2023 | Balestier Khalsa | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Madhu Mohana | HV(TC) | 33 | 71 | ||
5 | Emmeric Ong | HV(PC),DM,TV(P) | 33 | 69 | ||
30 | Ignatius Ang | F(C) | 31 | 70 | ||
7 | Ismaïl Sassi | AM,F(PTC) | 32 | 75 | ||
8 | Alen Kozar | DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
2 | Darren Teh | HV,DM(PT) | 27 | 66 | ||
3 | Tajeli Salamat | HV(PC),DM(P) | 30 | 66 | ||
Kodai Tanaka | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 |