Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 16, 2025 | Umea FC | 65 |
Dec 2, 2024 | Moss FK | 65 |
Dec 1, 2024 | Moss FK | 65 |
Oct 9, 2024 | Moss FK đang được đem cho mượn: IK Start | 65 |
Sep 2, 2024 | Moss FK đang được đem cho mượn: IK Start | 65 |
Mar 4, 2024 | Moss FK | 65 |
Feb 20, 2024 | Moss FK | 65 |
Feb 15, 2024 | Seattle Sounders | 65 |
Nov 2, 2023 | Seattle Sounders | 65 |
Nov 1, 2023 | Seattle Sounders | 65 |
Apr 5, 2023 | Seattle Sounders đang được đem cho mượn: Tacoma Defiance | 65 |
Mar 16, 2023 | Tacoma Defiance | 65 |
Mar 3, 2023 | Seattle Sounders đang được đem cho mượn: Tacoma Defiance | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Stefan Lindmark | TV(C) | 30 | 73 | |
8 | ![]() | Amaro Bahtijar | TV(C) | 26 | 65 | |
![]() | Tim Olsson | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | ||
![]() | Eythor Martin Bjorgolfsson | F(C) | 24 | 65 | ||
22 | ![]() | Federico Peña | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 70 | |
![]() | GK | 23 | 65 | |||
18 | ![]() | Séverin Tatolna | HV,DM,TV(T) | 23 | 68 |