Full Name: Pa Saikou Kujabi
Tên áo: KUJABI
Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (Dec 10, 1986)
Quốc gia: Gambia
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 30, 2015 | Whitehawk FC | 73 |
Oct 30, 2015 | Whitehawk FC | 73 |
Aug 10, 2015 | Whitehawk FC | 73 |
Dec 10, 2014 | Whitehawk FC | 74 |
Aug 10, 2014 | Whitehawk FC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
James Fraser | AM(C),F(PTC) | 35 | 62 | |||
Mitch Walker | GK | 32 | 65 | |||
Charlie Walker | F(C) | 34 | 68 | |||
Charlie Harris | TV(C) | 28 | 65 | |||
Imran Kayani | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 |