Full Name: Milad Poursafshekan
Tên áo: POURSAFSHEKAN
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 35 (Mar 9, 1989)
Quốc gia: Iran
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 21, 2023 | Mes Kerman | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amirhossein Karimi | DM,TV,AM(C) | 28 | 77 | |||
64 | Mostafa Sheykh | DM,TV(C) | 23 | 66 | ||
6 | Milad Khodaei Asl | HV,DM,TV,AM(T) | 34 | 78 | ||
4 | Ali Khalili | HV(C) | 29 | 74 | ||
40 | Ali Tahami | HV(C) | 25 | 74 | ||
88 | Amirhossein Asgari | HV(PC),DM(C) | 30 | 75 | ||
Seyed Abdi | HV(PC),DM(P) | 30 | 76 | |||
86 | Ahmad Nasiri | DM,TV(C) | 31 | 77 | ||
16 | Mohammad Sabouri | DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
18 | Aref Zaeynali | DM,TV(C) | 26 | 74 | ||
90 | Abbas Zeraatkar | AM(PT),F(PTC) | 22 | 68 | ||
17 | Alireza Ghaderinejad | AM(P),F(PC) | 25 | 71 | ||
Saeid Hosseinpour | DM,TV,AM(C) | 26 | 65 |