3
Amirhossein POURMOHAMMAD

Full Name: Amirhossein Pourmohammad

Tên áo: POURMOHAMMAD

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 26 (May 24, 1998)

Quốc gia: Iran

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 73

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 11, 2025Havadar SC78

Havadar SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Joe ChampnessJoe ChampnessAM(PTC),F(PT)2773
11
Dariush ShojaeianDariush ShojaeianAM(PTC)3374
23
Matthew MillarMatthew MillarHV,DM,TV,AM(P)2878
21
Mohammad ZavariMohammad ZavariTV,AM(C)2477
90
Hossein MonadiHossein MonadiGK2977
80
Edris RahmaniEdris RahmaniDM,TV(C)2270
5
Saeid GholamalibeigiSaeid GholamalibeigiHV,DM(PTC)3179
99
Abdol Karim EslamiAbdol Karim EslamiAM(PT),F(PTC)3976
37
Morteza MansouriMorteza MansouriHV,DM,TV(P)3478
4
Mojtaba HaghdoostMojtaba HaghdoostAM(PTC)2978
10
Mehdi MamizadehMehdi MamizadehAM(P),F(PC)2478
6
Saeb MohebiSaeb MohebiHV(PC),DM(P)3178
66
Milad Khodaei AslMilad Khodaei AslHV,DM,TV,AM(T)3478
75
Hossein MehrabanHossein MehrabanAM(PT),F(PTC)2874
79
Reza SoltaniReza SoltaniHV(TC)2368
98
Mohammad DindarMohammad DindarAM(PT),F(PTC)1970
70
Adnan As'adiAdnan As'adiAM(PTC)2262
12
Arsha ShakouriArsha ShakouriGK1868