?
Jairo RÓCHEZ

Full Name: Jairo Róchez Crisanto

Tên áo: RÓCHEZ

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 34 (Apr 5, 1991)

Quốc gia: Honduras

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 75

CLB: CD Motagua

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 2, 2024CD Motagua75
Dec 1, 2024CD Motagua75
Mar 6, 2024CD Motagua đang được đem cho mượn: Lobos UPNFM75
Feb 28, 2024CD Motagua đang được đem cho mượn: Lobos UPNFM73
Feb 25, 2024CD Motagua đang được đem cho mượn: Lobos UPNFM73

CD Motagua Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Rodrigo GómezRodrigo GómezAM(PTC),F(PT)3275
Sebastián CardozoSebastián CardozoHV(TC)2976
Rubilio CastilloRubilio CastilloF(C)3375
16
Héctor CastellanosHéctor CastellanosDM,TV(C)3275
2
Kevin ÁlvarezKevin ÁlvarezHV,DM,TV(P)2875
8
Walter MartínezWalter MartínezAM(PT),F(PTC)3476
23
Juan DelgadoJuan DelgadoDM,TV(C)3276
12
Marcelo SantosMarcelo SantosHV(PC)3276
19
Jonathan RougierJonathan RougierGK3776
4
Carlos MejíaCarlos MejíaAM,F(PT)2574
Marlon LiconaMarlon LiconaGK3474
3
Carlos MeléndezCarlos MeléndezHV(C)2776
35
Cristopher MeléndezCristopher MeléndezHV,DM,TV(P)2775
14
Carlos ArguetaCarlos ArguetaHV,DM,TV,AM(P)2676
15
Edwin MaldonadoEdwin MaldonadoDM,TV(C)3175
Jairo RóchezJairo RóchezAM,F(C)3475
Yostin ObandoYostin ObandoF(C)2172
31
John TurciosJohn TurciosGK2470
6
Riky ZapataRiky ZapataHV(TC)2775
26
Denis MeléndezDenis MeléndezDM,TV(C)3074
4
Luis VegaLuis VegaHV(TC),DM(C)2375
10
Yeison MejíaYeison MejíaAM(PT)2776
7
Jorge SerranoJorge SerranoAM(T)2774
50
Aarón BarriosAarón BarriosAM(T)2072
Enrique FacusséEnrique FacusséGK2672
32
Jonathan NúñezJonathan NúñezDM,TV(C)2374
34
Giancarlos SacazaGiancarlos SacazaHV(C)2170
22
Edwin MunguíaEdwin MunguíaAM(T)1970
Luis OrtizLuis OrtizGK2772
42
Jonathan ArguetaJonathan ArguetaAM,F(PTC)1765