9
Jairo RÓCHEZ

Full Name: Jairo Róchez Crisanto

Tên áo: RÓCHEZ

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 33 (Apr 5, 1991)

Quốc gia: Honduras

Chiều cao (cm): 176

Weight (Kg): 75

CLB: CD Motagua

On Loan at: Lobos UPNFM

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 6, 2024CD Motagua đang được đem cho mượn: Lobos UPNFM75
Feb 28, 2024CD Motagua đang được đem cho mượn: Lobos UPNFM73
Feb 25, 2024CD Motagua đang được đem cho mượn: Lobos UPNFM73

Lobos UPNFM Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Erick AndinoErick AndinoAM,F(PTC)3574
25
Alex GüityAlex GüityGK2773
9
Jairo RóchezJairo RóchezAM,F(C)3375
28
Axel GómezAxel GómezHV,DM(T)2475
1
Celio ValladaresCelio ValladaresGK3573
22
Robel BernárdezRobel BernárdezHV(P),DM,TV(C)2775
20
Jack Jean-BaptisteJack Jean-BaptisteHV,DM,TV(C)2475
4
Lesvin MedinaLesvin MedinaHV(C)3175
33
Rembrandt FloresRembrandt FloresAM(PTC)2774
Josman FigueroaJosman FigueroaHV,DM,TV(T)2373
3
Geremy RodasGeremy RodasHV(C)2074
27
César GuillénCésar GuillénF(C)2873
10
César RomeroCésar RomeroF(C)2573
56
Justin PonceJustin PonceDM,TV(C)1970
77
Carlos RóchezCarlos RóchezTV,AM(P)2973
6
Eduard ReyesEduard ReyesHV(PC)2773
24
Luis SantosLuis SantosHV(C)2873
15
Christopher UrmenetaChristopher UrmenetaDM,TV(C)3074
11
Jefryn MacíasJefryn MacíasAM(PT)2074
18
Edward GordonEdward GordonF(C)2170
30
Babington LópezBabington LópezDM,TV(C)1965