Full Name: Sila Srikampang
Tên áo: SRIKAMPANG
Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)
Chỉ số: 74
Tuổi: 35 (Apr 18, 1989)
Quốc gia: Thái Lan
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 73
CLB: Samut Sakhon
Squad Number: 24
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 9, 2024 | Samut Sakhon | 74 |
Aug 20, 2024 | Samut Sakhon | 74 |
Jun 8, 2024 | Lamphun Warrior | 74 |
Apr 12, 2024 | Lamphun Warrior | 74 |
Apr 5, 2024 | Lamphun Warrior | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | Ratchapol Nawanno | DM,TV,AM(C) | 38 | 74 | ||
39 | Nopparat Seenareang | GK | 22 | 60 | ||
24 | Sila Srikampang | HV(PC),DM,TV(P) | 35 | 74 | ||
27 | Peeraphat Phasook | AM,F(PT) | 23 | 68 | ||
34 | Pitipol Prachayamongkol | HV,DM(P) | 25 | 72 | ||
35 | Chumpol Buangam | HV(PTC) | 38 | 67 | ||
1 | Anusit Termmee | GK | 29 | 65 |