Full Name: Thales Lima Cruz
Tên áo: LIMA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 35 (Feb 20, 1989)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 82
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 13, 2024 | Persipal Palu | 74 |
Feb 21, 2024 | Persipal Palu | 74 |
Sep 24, 2023 | PS Bangka | 74 |
May 9, 2023 | Lamphun Warrior | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Dejan Meleg | AM(PTC),F(PT) | 30 | 77 | ||
26 | Rabbani Tasnim | F(C) | 21 | 66 | ||
16 | Rendy Saputra | HV,DM(T) | 35 | 69 | ||
12 | Fikri Ardiansyah | AM(C) | 28 | 65 | ||
4 | Teguh Pangestu | HV(C) | 23 | 62 | ||
27 | Dedi Tri Maulana | HV,DM(PT) | 25 | 64 | ||
17 | Mohammad Said | DM,TV(C) | 35 | 68 | ||
24 | Ryan Wiradinata | DM,TV(C) | 34 | 65 | ||
11 | Aqsal Mustafa | AM,F(PT) | 23 | 64 | ||
96 | Azis Hutagalung | HV(C) | 28 | 65 | ||
30 | Marvel Lesa | AM(C) | 20 | 62 | ||
3 | Mykhaylo Kalugin | HV(TC),DM,TV(T) | 30 | 65 |