Full Name: Carlo MAMO
Tên áo: MAMO
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 45 (Apr 23, 1979)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm):
Cân nặng (kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Hậu vệ chơi bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 17, 2012 | Tarxien Rainbows | 77 |
Sep 17, 2012 | Tarxien Rainbows | 77 |
Sep 17, 2012 | Tarxien Rainbows | 68 |
Jan 5, 2010 | Birkirkara | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | ![]() | Brooke Farrugia | HV(TC) | 31 | 74 | |
94 | ![]() | Jurgen Borg | GK | 30 | 75 | |
7 | ![]() | Brandon Muscat | HV(PTC) | 30 | 72 | |
![]() | Filho Jairinho | TV,AM(PT) | 34 | 67 |