?
Luis MARTÍNEZ

Full Name: Luis Mario Martínez González

Tên áo: MARTÍNEZ

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 21 (Oct 22, 2003)

Quốc gia: Paraguay

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 82

CLB: Club Olimpia

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 2, 2025Club Olimpia73
Jan 1, 2025Club Olimpia73
Oct 9, 2024Club Olimpia đang được đem cho mượn: Tacuary73
Apr 30, 2024Club Olimpia73
Oct 9, 2023Club Olimpia đang được đem cho mượn: Tacuary73
Jul 2, 2023Club Olimpia73
Jul 1, 2023Club Olimpia73
Mar 9, 2023Club Olimpia đang được đem cho mượn: Tacuary73

Club Olimpia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Lucas PrattoLucas PrattoF(C)3682
24
Brian MontenegroBrian MontenegroF(C)3180
6
Richard OrtizRichard OrtizDM,TV(C)3483
10
Derlis GonzálezDerlis GonzálezAM,F(PTC)3083
23
Beto EspínolaBeto EspínolaHV,DM,TV(P)3482
1
Gastón OlveiraGastón OlveiraGK3183
29
Víctor SalazarVíctor SalazarHV,DM(P)3176
27
Ramón MartínezRamón MartínezDM,TV(C)2880
22
Robert RojasRobert RojasHV(PC),DM(P)2884
Alejandro MacielAlejandro MacielHV(C)2783
32
Erik LópezErik LópezAM(C),F(PTC)2378
Hugo QuintanaHugo QuintanaTV(PTC)2378
7
Hugo FernándezHugo FernándezAM,F(T)2779
11
Rodney RedesRodney RedesAM,F(PT)2480
36
Facundo ZabalaFacundo ZabalaHV,DM,TV(T)2680
Guillermo PaivaGuillermo PaivaF(C)2782
Pedro GonzálezPedro GonzálezGK2576
26
Junior BarretoJunior BarretoHV(C)2778
Gustavo PeraltaGustavo PeraltaAM,F(TC)2370
29
Iván LeguizamónIván LeguizamónAM(PTC),F(PT)2282
17
Marcos GómezMarcos GómezDM,TV(C)2381
Sebastián QuintanaSebastián QuintanaTV(C)2175
Luis MartínezLuis MartínezHV(PC)2173
Tobías SanabriaTobías SanabriaAM(C)2067
Bruno RecaldeBruno RecaldeTV,AM(T)2070
Manuel RomeroManuel RomeroAM(PT),F(PTC)2374
20
Alex FrancoAlex FrancoTV(C),AM(PC)2380
Diego FernándezDiego FernándezTV,AM(TC)2274
Matías AlmeidaMatías AlmeidaAM,F(C)1970
33
Alan MorinigoAlan MorinigoHV,DM,TV(T)1970
38
Alan CanoAlan CanoAM(PT),F(PTC)1975
39
Aaron PáezAaron PáezF(C)2068
31
Fredy ColmánFredy ColmánAM,F(P)1967
18
Paulo RiverosPaulo RiverosTV,AM(C)1870
21
César OlmedoCésar OlmedoHV,DM,TV(P)2177
13
Rodrigo FrutosRodrigo FrutosGK2266
Ángel MartínezÁngel MartínezGK2267
Ronald CornetRonald CornetTV(C),AM(TC)2373
14
Pedro ZarzaPedro ZarzaAM,F(PT)1770
30
Hugo Adrián BenítezHugo Adrián BenítezF(C)2175
12
Facundo InsfránFacundo InsfránGK1870
Marcos GaonaMarcos GaonaAM(PT),F(PTC)2370