?
Mayckel URIARTE

Full Name: Mayckel Jair Uriarte Llerena

Tên áo: URIARTE

Vị trí: HV,DM(P)

Chỉ số: 66

Tuổi: 25 (Aug 13, 1999)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 2, 2024Orense SC66
Apr 29, 2024Orense SC66
Oct 3, 2023Orense SC66

Orense SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Gabriel AchilierGabriel AchilierHV(PC)3980
31
Pedro VelascoPedro VelascoHV,DM,TV(P)3182
8
Richard CalderónRichard CalderónDM,TV(C)3176
21
José Miguel AndradeJosé Miguel AndradeAM,F(PTC)3177
10
Robert BurbanoRobert BurbanoAM(PTC),F(PT)2980
20
Nicolás Servetto
Almagro
F(C)2880
1
José CárdenasJosé CárdenasGK2975
12
Rolando SilvaRolando SilvaGK2980
14
Erick PlúasErick PlúasDM,TV(C)2278
4
Steeven QuiñónezSteeven QuiñónezHV(PC)2377
1
Jordy OrtízJordy OrtízGK2163
60
Yeltzin Erique
LDU Quito
HV,DM,TV(T)2177
3
Óscar Quiñonez
Racing Club de Montevideo
HV,DM,TV(T)2377
9
Dany CoronelDany CoronelF(C)2277
50
Sergio VásquezSergio VásquezTV(C)2073
15
Bryan ViñánBryan ViñánTV(C)2470
52
Bryan QuiñónezBryan QuiñónezHV(C)2173
54
Erick ZambranoErick ZambranoAM(PTC)1767
57
Ariel SuárezAriel SuárezAM,F(T)2065
Emerson MélendresEmerson MélendresTV(C)1864
Marvin OrtizMarvin OrtizTV(C)2065