Full Name: Sam Garnham
Tên áo: GARNHAM
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 21 (Feb 17, 2003)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 79
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 24
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 3, 2023 | Montrose | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Seán Dillon | HV(PC) | 41 | 71 | ||
8 | Paul Watson | DM,TV(C) | 39 | 64 | ||
12 | Michael Gardyne | AM,F(PTC) | 38 | 72 | ||
6 | Terry Masson | TV,AM(C) | 36 | 66 | ||
7 | Graham Webster | TV(C),AM(PTC) | 32 | 72 | ||
2 | Ryan Williamson | HV,DM,TV(P) | 28 | 70 | ||
3 | Andy Steeves | HV,DM,TV(T) | 30 | 69 | ||
5 | Kerr Waddell | HV(C) | 26 | 71 | ||
1 | Cammy Gill | GK | 26 | 68 | ||
12 | Kane Hester | F(C) | 29 | 68 | ||
11 | Blair Lyons | AM,F(PTC) | 28 | 70 | ||
4 | Aidan Quinn | HV(C) | 26 | 68 | ||
Danny Belford | HV,DM(T) | 21 | 60 | |||
21 | Ross Matthews | GK | 22 | 62 | ||
23 | Matheus Machado | AM(PTC) | 23 | 65 | ||
17 | Ali Shrive | HV,DM(C) | 24 | 68 | ||
HV(TC) | 19 | 62 | ||||
27 | HV(T) | 19 | 60 | |||
15 | Callum Grant | HV,DM,TV(P) | 19 | 60 | ||
24 | Alex Balfour | TV(C) | 17 | 60 | ||
12 | Ben Hermiston | AM(PT),F(PTC) | 18 | 62 |