Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Istaravshan
Tên viết tắt: FKI
Năm thành lập: 1938
Sân vận động: Istaravshan-Arena (20,000)
Giải đấu: Tajik League
Địa điểm: Istaravshan
Quốc gia: Tajikistan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Daler Barotov | GK | 26 | 74 | ||
0 | Jamshid Khasanov | AM,F(P) | 36 | 70 | ||
0 | Mumin Meliev | F(C) | 27 | 73 | ||
0 | Jakhongir Akhmadov | HV,DM,TV(C) | 26 | 67 | ||
0 | Khodzhiboy Ziyoev | DM,TV(C) | 26 | 60 | ||
0 | Mukhammadali Azizboev | F(C) | 22 | 70 | ||
19 | Khurshed Beknazarov | HV(C) | 30 | 70 | ||
14 | Dilovar Boykuziev | HV(PTC) | 35 | 65 | ||
22 | Bakhtiyor Abdurakhmonov | HV(PC) | 35 | 63 | ||
0 | Javokhirbek Rasulov | TV(C) | 31 | 67 | ||
2 | Asadbek Ziyozoda | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 69 | ||
20 | Otabek Karimov | DM,TV,AM(C) | 27 | 70 | ||
0 | Mbeke Siebatcheu | F(C) | 29 | 60 | ||
0 | Pakhlavon Bakhrizoda | AM(P),F(PC) | 23 | 65 | ||
15 | Iskandar Oripov | HV,DM,TV(P) | 20 | 60 | ||
15 | Shakhzod Inoyatov | DM,TV(C) | 25 | 63 | ||
30 | Manuchekhr Akhmedov | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 32 | 65 | ||
77 | Jafar Ismoilov | AM,F(PT) | 29 | 65 | ||
17 | Faridun Dekhkonov | HV(PC) | 28 | 63 | ||
28 | Oybek Akhmatov | HV(C) | 26 | 62 | ||
0 | Azamat Isroilov | HV(PTC) | 33 | 65 | ||
0 | Nasim Rasulov | HV,DM,TV,AM,F(T) | 35 | 63 | ||
0 | Amiri Farkhod | HV,DM(T) | 18 | 60 | ||
0 | Mirzokhid Mirzamakhmudov | HV,DM(P) | 24 | 61 | ||
0 | Ilkhomdzhon Barotov | TV,AM,F(C) | 34 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |