Full Name: Ousseynou Ndiaye
Tên áo: NDIAYE
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 25 (Nov 24, 1998)
Quốc gia: Senegal
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: UF Mâconnais
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2024 | UF Mâconnais | 76 |
Jan 1, 2024 | US Orléans Loiret | 76 |
Jun 22, 2023 | US Orléans Loiret | 76 |
Jun 16, 2023 | US Orléans Loiret | 75 |
Feb 25, 2023 | US Orléans Loiret | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Yann Benedick | AM(PT),F(PTC) | 32 | 65 | |||
Timothée Taufflieb | TV(C),AM(PTC) | 31 | 75 | |||
16 | Lucas Caruso | GK | 25 | 70 | ||
Ousseynou Ndiaye | DM,TV,AM(C) | 25 | 76 | |||
Aly Yirango | GK | 30 | 72 |