Full Name: Matthew Paul Ridley
Tên áo: RIDLEY
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 23 (May 7, 2000)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 195
Weight (Kg): 83
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 12, 2023 | Sutton United | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Steve Arnold | GK | 34 | 70 | ||
23 | Ryan Jackson | HV,DM,TV(P) | 33 | 74 | ||
16 | Craig Clay | DM,TV(C) | 32 | 72 | ||
4 | Omar Sowunmi | HV,DM(C) | 28 | 72 | ||
1 | Jack Rose | GK | 29 | 72 | ||
3 | Sam Hart | HV,DM(T) | 27 | 73 | ||
9 | Harry Smith | F(C) | 28 | 72 | ||
11 | Omari Patrick | AM(PT),F(PTC) | 27 | 72 | ||
6 | Louis John | HV(C) | 30 | 73 | ||
5 | Ben Goodliffe | HV(C) | 24 | 73 | ||
22 | Joe Kizzi | HV(PC) | 30 | 73 | ||
7 | Josh Coley | AM(PTC) | 25 | 71 | ||
Jay Williams | HV,DM(C) | 21 | 65 |