23
Gastón HERNÁNDEZ

Full Name: Gastón Alan Hernández

Tên áo: HERNÁNDEZ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 84

Tuổi: 27 (Jan 19, 1998)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 80

CLB: San Lorenzo

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 8, 2024San Lorenzo84
May 19, 2024San Lorenzo84
Mar 17, 2024San Lorenzo84
Mar 12, 2024San Lorenzo83
Aug 31, 2023San Lorenzo83
Aug 24, 2023San Lorenzo80
Nov 22, 2022San Lorenzo80
Nov 16, 2022San Lorenzo76

San Lorenzo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Sebastián BlancoSebastián BlancoAM(PTC)3683
80
Iker MuniainIker MuniainAM(PTC),F(PT)3288
Nery DomínguezNery DomínguezHV,DM(C)3482
7
Ezequiel CeruttiEzequiel CeruttiAM(PT),F(PTC)3383
22
Gastón CampiGastón CampiHV(C)3382
26
José DevecchiJosé DevecchiGK2983
24
Nicolás TripichioNicolás TripichioHV,DM,TV(PC)2984
15
Emanuel CecchiniEmanuel CecchiniDM,TV(C)2878
13
Facundo AltamiranoFacundo AltamiranoGK2880
30
Diego HerazoDiego HerazoF(C)2882
4
Jhohan RomañaJhohan RomañaHV(C)2682
10
Nahuel BarriosNahuel BarriosAM(PTC),F(PT)2685
19
Manuel InsaurraldeManuel InsaurraldeDM,TV(C)2578
28
Alexis CuelloAlexis CuelloAM(PT),F(PTC)2475
9
Andrés VombergarAndrés VombergarAM(PT),F(PTC)3080
Facundo BrueraFacundo BrueraF(C)2678
14
Agustin HauschAgustin HauschAM(PT),F(PTC)2173
Francisco FloresFrancisco FloresHV(PC)2380
10
Julián PalaciosJulián PalaciosAM(PTC),F(PT)2580
Alexander DíazAlexander DíazF(C)2478
Agustín Peralta BauerAgustín Peralta BauerHV,DM,TV(P)2465
7
Malcom BraidaMalcom BraidaHV,DM,TV,AM(T)2785
Diego CalcaterraDiego CalcaterraHV,DM(C)2376
11
Iván LeguizamónIván LeguizamónAM(PTC),F(PT)2282
Jeremías JamesJeremías JamesHV(C)2476
23
Gastón HernándezGastón HernándezHV(C)2784
17
Elián IralaElián IralaDM,TV(C)2076
8
Matias RealiMatias RealiAM(PT),F(PTC)2880
30
Nahuel AriasNahuel AriasHV,DM(P)2070
36
Daniel HerreraDaniel HerreraHV(C)2073
37
Elías BáezElías BáezHV,DM,TV(T)2073
26
Juan Cruz VegaJuan Cruz VegaAM,F(C)2665
1
Mateo ClementeMateo ClementeGK2270
55
Lucas CoronelLucas CoronelHV,DM,TV(P)1667
20
Tomás PorraTomás PorraAM(PTC)2170
49
Thiago PeruginiThiago PeruginiAM,F(C)2067