Full Name: Tebogo Makobela
Tên áo: MAKOBELA
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (May 14, 1992)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 73
CLB: Cape Town All Stars
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 2, 2023 | Cape Town All Stars | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Ayanda Mtshali | GK | 36 | 75 | ||
19 | Lindokuhle Zungu | AM,F(C) | 23 | 66 | ||
5 | Thabang Molaoa | HV(C) | 24 | 65 | ||
18 | Tebogo Makobela | HV,DM,TV,AM(P) | 32 | 76 | ||
11 | Kamohelo Hoala | AM,F(P) | 24 | 68 |