Full Name: Mihai Tala
Tên áo: TALA
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 70
Tuổi: 20 (Sep 26, 2004)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 13, 2022 | ACS Mediaş | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Cristian Balgiu | F(C) | 30 | 72 | ||
77 | ![]() | Octavian Ursu | AM,F(PTC) | 30 | 76 | |
![]() | Bogdan Jica | HV(TC) | 24 | 68 | ||
98 | ![]() | Alexandru Voda | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 26 | 73 | |
![]() | Antonio Vlad | HV(C) | 23 | 63 | ||
![]() | Lucian Noian | F(C) | 20 | 65 | ||
![]() | Adrian Cirstean | F(C) | 34 | 67 | ||
![]() | Razvan Covaci | TV(C),AM(PTC) | 21 | 68 |