Full Name: Denis Macalici
Tên áo: MACALICI
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 24 (Apr 7, 2000)
Quốc gia: Moldova
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 5, 2024 | FC Florești | 65 |
Jan 6, 2023 | FC Florești | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Alexandru Suvorov | TV(C),AM(PTC) | 37 | 77 | ||
77 | Vladimir Ghinaitis | HV(PC) | 29 | 74 | ||
3 | Serghei Svinarenco | HV(C) | 28 | 74 | ||
23 | Vladislav Boico | HV,DM(T) | 25 | 65 | ||
12 | Stanislav Ivanov | GK | 28 | 63 | ||
6 | Ivan Voropai | HV(C) | 26 | 67 | ||
9 | Mihail Tipac | HV(C) | 24 | 67 | ||
5 | Oleg Gavriusen | HV(C) | 38 | 67 | ||
55 | Vladimir Covcenco | HV(PTC) | 24 | 67 | ||
30 | Igor Bondarenco | HV(PT),DM,TV(P) | 29 | 67 | ||
90 | Nikita Kholodov | DM,TV(C) | 21 | 67 | ||
2 | Nichita Levcenco | TV(C) | 18 | 63 | ||
21 | Alexandru Osipov | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 70 | ||
27 | Peter Massaquoi | AM,F(PT) | 24 | 67 | ||
10 | Dmitri Maneacov | AM(T),F(TC) | 32 | 68 | ||
18 | Nichita Susuncov | AM,F(PC) | 19 | 63 | ||
27 | Serghei Miscov | F(C) | 21 | 63 | ||
20 | Tudor Carabet | F(C) | 17 | 63 |