?
Abdoulaye Coly GNING

Full Name: Abdoulaye Coly Gning

Tên áo: GNING

Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)

Chỉ số: 63

Tuổi: 21 (Dec 31, 2003)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)

Position Desc: Tiền vệ rộng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 2, 2023Arzignano Valchiampo63
Jun 2, 2023Arzignano Valchiampo63
Jun 1, 2023Arzignano Valchiampo63
Feb 13, 2023Arzignano Valchiampo đang được đem cho mượn: Union Clodiense SSD63
Oct 27, 2022Arzignano Valchiampo63
Sep 4, 2022Arzignano Valchiampo63

Arzignano Valchiampo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Gianluca BarbaGianluca BarbaHV,DM(T),TV(TC)3077
57
Alessio MililloAlessio MililloHV(C)2873
72
Andrea MattioliAndrea MattioliF(C)2370
6
Erald LaktiErald LaktiHV(P),DM,TV(C)2576
90
Alessio NepiAlessio NepiF(C)2574
33
Andrea BoffelliAndrea BoffelliHV(C)2876
96
Giuseppe VerduciGiuseppe VerduciHV,DM(T)2367
4
Stefano RossoniStefano RossoniHV,DM(P)2873
8
Francesco CerretelliFrancesco CerretelliTV(PC)2572
22
Filippo ManfrinFilippo ManfrinGK2165
13
Fabio CariolatoFabio CariolatoHV(P),DM,TV(PC)2274
20
Manuel AntoniazziManuel AntoniazziTV(PTC)2477
11
Giacomo BenedettiGiacomo BenedettiTV,AM(C)2675
26
Salvatore BocciaSalvatore BocciaHV(C)2475
7
Alberto CentisAlberto CentisTV(C),AM(PTC)2167
5
Lorenzo BordoLorenzo BordoHV,DM,TV(C)2973
10
Alberto LunghiAlberto LunghiAM(PTC)2271
9
Simone MenabòSimone MenabòF(C)2770