Full Name: Andrija Krivokapic
Tên áo: KRIVOKAPIC
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Jun 23, 2001)
Quốc gia: Montenegro
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 68
CLB: DFK Dainava
Squad Number: 88
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Tái nhợt
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 4, 2024 | DFK Dainava | 65 |
Mar 10, 2023 | FC Džiugas Telšiai | 65 |
Sep 12, 2022 | FK Podgorica | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Rokas Stanulevičius | HV(PC),DM(C) | 30 | 75 | ||
21 | Kyrylo Silich | TV,AM(C) | 33 | 73 | ||
51 | Glib Grachov | HV(C) | 26 | 78 | ||
5 | Maksym Maksymenko | HV(C) | 33 | 78 | ||
17 | Ignas Kružikas | F(C) | 25 | 70 | ||
32 | Rokas Rasimavičius | HV,DM(PT) | 22 | 65 | ||
34 | Stanislav Sorokin | TV,AM(PC) | 23 | 67 | ||
29 | Gustas Zabita | HV,DM,TV(PC) | 22 | 65 | ||
6 | Renatas Banevičius | TV(C) | 23 | 65 | ||
88 | Andrija Krivokapic | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
Lamin Jawara | HV(C) | 22 | 65 | |||
17 | Dmitri Mandricenco | TV,AM,F(C) | 26 | 75 | ||
70 | Sherali Yuldashev | F(C) | 24 | 72 |