Full Name: Hristo Nikolaev Kovachev
Tên áo: KOVACHEV
Vị trí: GK
Chỉ số: 62
Tuổi: 24 (Sep 18, 1999)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 21, 2024 | Dobrudzha | 62 |
Jun 12, 2023 | Dobrudzha | 62 |
Jun 23, 2022 | CSKA 1948 Sofia | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Georgi Pashov | HV,DM,TV(P) | 34 | 76 | |||
1 | Hristiyan Hristov | GK | 29 | 76 | ||
Stiliyan Nikolov | HV,DM(C) | 32 | 75 | |||
Julius Kasparavičius | AM,F(PTC) | 29 | 72 | |||
AM,F(C) | 23 | 68 | ||||
Ivaylo Klimentov | TV(C),AM(PTC) | 26 | 75 | |||
Raël Lolala | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 | |||
18 | Petko Tsankov | HV,DM(PT) | 28 | 70 | ||
8 | Martin Maksimov | TV(C) | 19 | 67 | ||
Andrian Dimitrov | F(C) | 24 | 68 | |||
10 | Ivaylo Lazarov | DM,TV(C) | 32 | 67 | ||
5 | Ivaylo Minchev | HV(C) | 24 | 66 | ||
11 | Stefan Mitev | TV(C) | 22 | 66 | ||
14 | Ivan Ivanov | HV,DM(P) | 23 | 66 | ||
Foudil Idriss | AM(C) | 26 | 70 | |||
TV(C) | 22 | 68 |