Full Name: Ryan Mifsud
Tên áo: MIFSUD
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 69
Tuổi: 37 (Mar 8, 1987)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 28, 2017 | Marsa FC | 69 |
Jun 28, 2017 | Marsa FC | 69 |
Mar 19, 2014 | Vittoriosa Stars | 69 |
Nov 19, 2013 | Vittoriosa Stars | 67 |
Oct 26, 2013 | Vittoriosa Stars | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Justin Grioli | HV(P) | 36 | 74 | ||
Leighton Grech | AM(PT),F(PTC) | 34 | 73 | |||
32 | Nicholas Vella | GK | 34 | 74 | ||
18 | Dylan Grima | TV(PTC) | 33 | 76 | ||
77 | Amadou Samb | F(C) | 36 | 77 | ||
84 | Valdo Alhinho | TV(C) | 35 | 73 | ||
15 | Luke Sciberras | AM(PT),F(PTC) | 34 | 75 | ||
39 | Godwin Mckay | HV(PTC) | 28 | 75 | ||
Henrique Christian | TV(C),AM(PTC) | 24 | 65 | |||
20 | Arruda Aroldinho | AM(P),F(PC) | 32 | 70 |