Full Name: Ali Osman Karnapoğlu
Tên áo: KARNAPOGLU
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 25 (Apr 30, 1999)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2024 | Zonguldak Kömürspor | 67 |
Feb 10, 2022 | Zonguldak Kömürspor | 67 |
Dec 13, 2021 | Trabzonspor | 67 |
Apr 17, 2020 | Trabzonspor | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Okan Deni̇z | AM(PT),F(PTC) | 30 | 73 | ||
55 | Ethem Pülgi̇r | HV(C) | 31 | 73 | ||
10 | Mehmet Öztürk | F(C) | 35 | 73 | ||
14 | Hakan Çevi̇k | HV(C) | 36 | 73 | ||
44 | Mevlut Celik | HV,DM(C) | 27 | 73 | ||
27 | Serhat Ahmetoglu | HV,DM,TV,AM(PT) | 22 | 73 | ||
AM(PTC) | 21 | 65 | ||||
53 | Zeki Kayali | GK | 21 | 65 |