Full Name: Michael Cunningham
Tên áo: CUNNINGHAM
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 62
Tuổi: 23 (Mar 10, 2001)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Alan Trouten | AM,F(PTC) | 39 | 70 | ||
22 | Brian Easton | HV,DM,TV(T) | 36 | 67 | ||
2 | Stewart Murdoch | HV,DM,TV(PC) | 33 | 68 | ||
4 | Kieran Millar | DM,TV(C) | 31 | 68 | ||
8 | Patrick Slattery | HV(T),DM,TV(TC) | 31 | 64 | ||
9 | Scott Shepherd | F(C) | 28 | 70 | ||
1 | Allan Fleming | GK | 40 | 66 | ||
14 | Nathan Austin | F(C) | 30 | 70 | ||
6 | Connor Mcmanus | DM,TV(C) | 28 | 66 | ||
Reis Peggie | HV,DM(T),TV(TC) | 25 | 66 | |||
Andy Munro | HV(PC) | 32 | 68 | |||
3 | Liam Newton | TV(C) | 22 | 65 | ||
11 | Jack Healy | AM,F(PTC) | 22 | 65 | ||
12 | Gregor Nicol | AM(P),F(PC) | 21 | 60 | ||
28 | TV,AM(C) | 18 | 64 | |||
Ciaran Healy | AM,F(T) | 19 | 60 | |||
24 | Brendan Ramsay | AM,F(P) | 19 | 60 | ||
Jay Sutherland | TV(C) | 18 | 60 | |||
20 | Charlie Murray | HV,DM(T) | 20 | 60 | ||
17 | Sean Docherty | HV(PC),DM(P) | 21 | 66 | ||
21 | Matty Rollo | GK | 19 | 60 | ||
36 | GK | 20 | 65 | |||
Jess Norey | DM,TV,AM(C) | 23 | 66 |