Full Name: Noah Beisland Chalchoul
Tên áo: BEISLAND
Vị trí: HV(PT),DM,TV,AM(T)
Chỉ số: 60
Tuổi: 21 (Nov 18, 2003)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 60
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PT),DM,TV,AM(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 4, 2023 | FK Jerv | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Mathias Wichmann | TV(PC) | 33 | 78 | |
11 | ![]() | Felix Schröter | AM,F(PTC) | 29 | 75 | |
7 | ![]() | Runar Hauge | TV,AM(PT) | 23 | 74 | |
![]() | Andreas Gülstorff | GK | 22 | 68 | ||
5 | ![]() | Lars Markmanrud | HV(PC),DM(C) | 24 | 75 | |
25 | ![]() | Andreas Endresen | F(C) | 22 | 65 | |
![]() | Samu Alanko | AM(PT),F(PTC) | 26 | 75 | ||
19 | ![]() | Iman Mafi | HV,DM,TV(T) | 30 | 75 | |
![]() | Daniel Arrocha | HV(PC),DM,TV(P) | 30 | 74 | ||
1 | ![]() | Andreas Olsvoll | GK | 24 | 65 | |
![]() | Fritiof Hellichius | DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
15 | ![]() | Mansour Gueye | HV,DM(C) | 31 | 74 | |
88 | ![]() | Eskil Topland Duesund | AM(PT),F(PTC) | 18 | 60 |