Full Name: Nikita Nikolaevich
Tên áo: NIKOLAEVICH
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 27 (Sep 11, 1997)
Quốc gia: Belarus
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 69
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 15, 2024 | Shakhtyor Soligorsk | 74 |
Apr 19, 2023 | Shakhtyor Soligorsk | 74 |
Sep 14, 2022 | NK Dugopolje | 74 |
Sep 7, 2022 | NK Dugopolje | 73 |
Aug 25, 2022 | Slavia Sofia | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | ![]() | Denis Gruzhevskiy | HV,DM(T) | 25 | 72 | |
17 | ![]() | Vladyslav Kabyshev | TV,AM(TC) | 23 | 67 | |
4 | ![]() | Semen Shestilovskiy | HV(C) | 30 | 73 | |
19 | ![]() | Ilya Sviridenko | HV(C) | 22 | 65 | |
2 | ![]() | Andrey Makarenko | HV(PTC) | 23 | 70 | |
23 | ![]() | Maksim Kovalevich | F(C) | 22 | 73 | |
3 | ![]() | Makar Litskevich | HV,DM,TV,AM(PT) | 23 | 65 | |
89 | ![]() | Aleksey Garost | F(C) | 21 | 63 | |
![]() | Arseniy Chakur | F(C) | 19 | 63 |