Full Name: Luca Lombardi
Tên áo: LOMBARDI
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 22 (Feb 16, 2002)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 67
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 11
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 15, 2023 | Ancona Calcio | 72 |
Oct 10, 2023 | Ancona Calcio | 70 |
Oct 5, 2023 | Ancona Calcio | 70 |
Nov 6, 2022 | Ancona Calcio | 70 |
Nov 2, 2022 | Ancona Calcio | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | Filippo Perucchini | GK | 33 | 78 | ||
Luca Belcastro | AM(PTC),F(PT) | 33 | 76 | |||
8 | Emanuele Gatto | DM,TV(C) | 30 | 78 | ||
73 | Alessandro Macchioni | HV(C) | 22 | 70 | ||
Roberto Codromaz | HV(PTC),DM(C) | 29 | 74 | |||
4 | Niccolò Bellucci | HV,DM(C) | 23 | 69 | ||
13 | Luca Magnanini | HV(T),DM,TV(TC) | 21 | 63 | ||
28 | Daniel Giampaolo | AM,F(TC) | 29 | 70 | ||
42 | Jacopo Gianelli | DM(C) | 23 | 67 | ||
64 | HV,DM,TV(T) | 19 | 63 | |||
18 | Boubacarr Sambou | TV(C),AM(PTC) | 24 | 67 | ||
Alessio Gulinatti | DM,TV(C) | 26 | 70 | |||
Francesco Ramires | HV(TC),DM,TV(T) | 20 | 67 |