Full Name: Nigel Kyeremateng
Tên áo: KYEREMATENG
Vị trí: AM(PT)
Chỉ số: 67
Tuổi: 24 (Jan 29, 2000)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 77
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 29
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Goatee
Vị trí: AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 17, 2023 | Gelbison Vallo | 67 |
Oct 17, 2023 | Gelbison Vallo | 65 |
Oct 10, 2023 | Gelbison Vallo | 65 |
Feb 19, 2023 | Gelbison Vallo | 65 |
Nov 8, 2022 | Gelbison Vallo | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Vincenzo Camilleri | HV(C) | 32 | 77 | ||
25 | Mattia Gagliardi | AM(C),F(PTC) | 31 | 75 | ||
45 | Mario Coppola | TV(C) | 33 | 77 | ||
5 | Giuseppe Sicurella | TV(PC) | 29 | 76 | ||
44 | Dembel Sall | HV(C) | 29 | 75 | ||
19 | Nicolás Bubas | F(C) | 35 | 77 | ||
23 | Salvatore Tazza | HV,DM,TV(P) | 26 | 74 | ||
9 | Vincenzo Barone | AM(T),F(TC) | 29 | 65 | ||
20 | Antonio Croce | F(C) | 37 | 67 |