Full Name: Kristian Boglić
Tên áo: BOGLIĆ
Vị trí: GK
Chỉ số: 67
Tuổi: 25 (May 12, 1999)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 91
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 32
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 19, 2024 | ND Primorje | 67 |
Oct 7, 2022 | ND Primorje | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Tilen Klemencic | HV(PC) | 29 | 77 | ||
14 | Semir Smajlagić | AM,F(C) | 26 | 75 | ||
22 | Tony Macan | GK | 24 | 65 | ||
11 | Domagoj Babin | DM,TV,AM(C) | 24 | 73 | ||
90 | Andrej Bogicevic | AM,F(C) | 22 | 67 | ||
20 | DM,TV,AM(C) | 20 | 73 | |||
17 | Zan Besir | AM,F(PT) | 24 | 73 | ||
80 | Mirko Mutavcic | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 76 | ||
3 | Maj Fogec | HV,DM(T) | 22 | 70 | ||
31 | Ishaq Rafiu | AM,F(PT) | 23 | 75 | ||
33 | Gasper Tratnik | GK | 24 | 76 | ||
23 | HV(PT),DM,TV(PTC) | 20 | 70 | |||
72 | AM(PTC) | 20 | 70 |