Full Name: Cesare Pulina
Tên áo: PULINA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 64
Tuổi: 21 (Apr 29, 2002)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 26, 2022 | US Livorno | 64 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Andrea Luci | DM,TV(C) | 39 | 78 | ||
9 | Alessandro Cesarini | AM(TC),F(PTC) | 34 | 77 | ||
32 | Sacha Cori | F(C) | 34 | 78 | ||
10 | Daniele Bartolini | AM(PTC) | 29 | 75 | ||
55 | Luis Henrique | F(C) | 26 | 76 | ||
90 | Simone Rossetti | F(C) | 26 | 74 | ||
16 | Felipe Curcio | HV,DM,TV(T) | 30 | 78 | ||
18 | Matteo Frati | AM,F(C) | 29 | 62 | ||
4 | Andrei Tănasă | DM,TV(C) | 33 | 70 | ||
22 | Valerio Biagini | GK | 20 | 65 | ||
7 | TV,AM(C) | 19 | 65 | |||
17 | HV,DM,TV,AM(P) | 19 | 65 |