32
Rohit CHAND

Full Name: Rohit Chand Thakuri

Tên áo: CHAND

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 32 (Mar 1, 1992)

Quốc gia: Nepal

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 68

CLB: Persik Kediri

Squad Number: 32

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 29, 2023Persik Kediri76
Oct 23, 2023Persik Kediri77
Mar 31, 2023Persik Kediri77
Mar 20, 2023Persik Kediri77
May 22, 2022Persik Kediri77
Apr 10, 2022Persija77
Apr 4, 2022Persija75
Jun 18, 2020Persija75
Jan 4, 2018Persija75
Dec 5, 2017Persija75
Apr 14, 2017Persija75
Feb 9, 2016Terengganu II75
Jan 18, 2016Terengganu II77
Mar 17, 2015Persija77
Dec 9, 2014Persija77

Persik Kediri Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Ramiro FergonziRamiro FergonziAM(PT),F(PTC)3575
32
Rohit ChandRohit ChandDM,TV,AM(C)3276
10
Zé ValenteZé ValenteTV(C),AM(PTC)3076
5
Ousmane FanéOusmane FanéDM,TV(C)3170
8
Ezra WalianEzra WalianAM,F(PTC)2776
78
Mario YagaloMario YagaloHV(PTC)3173
37
Agil MunawarAgil MunawarHV(PT),DM(PTC)2873
1
Léo NavacchioLéo NavacchioGK3274
24
Ahmad AgungAhmad AgungHV,DM(C)2872
4
Brendon LucasBrendon LucasHV(C)2974
3
Carneiro KikoCarneiro KikoHV,DM(C)2473
23
Mochammad SupriadiMochammad SupriadiAM,F(PT)2272
21
Riyatno AbiyosoRiyatno AbiyosoAM,F(PT)2672
6
Bayu OttoBayu OttoDM,TV,AM(C)2573
11
Adi EkoAdi EkoDM,TV,AM(C)3172
7
Yusuf MeilanaYusuf MeilanaHV,DM,TV,AM(T)2673
13
Faris AditamaFaris AditamaAM(PTC),F(PT)3670
31
Didik WahyuDidik WahyuHV,DM(PC)3073
16
Hamra HehanusaHamra HehanusaHV(PTC),DM(PT)2570
33
Husna al MalikHusna al MalikGK2167
57
Nuri FasyaNuri FasyaHV(PC)2669
17
Majed OsmanMajed OsmanAM(PTC),F(PT)3077
28
Hugo Samir
Persis Solo
AM(PT),F(PTC)2062
97
Mohammad KhanafiMohammad KhanafiAM,F(C)2770
77
Rifqi Ray
Persis Solo
DM,TV,AM(C)2064
20
Eko SaputroEko SaputroGK2564
2
Dede SapariDede SapariHV(PTC)2065
Djiwa HerlandoDjiwa HerlandoGK2060
15
Zikri FerdiansyahZikri FerdiansyahHV(C)2165
47
Geril KapohGeril KapohGK2365