?
Giorgi ALIMBARASHVILI

Full Name: Giorgi Alimbarashvili

Tên áo: ALIMBARASHVILI

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 63

Tuổi: 23 (Sep 1, 2001)

Quốc gia: Georgia

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 68

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Tái nhợt

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 14, 2022Dila Gori63

Dila Gori Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Pedro MendesPedro MendesHV(C)3478
Tiago IloriTiago IloriHV(C)3273
33
Ramaric EtouRamaric EtouHV(PT),DM(C)3076
Blankson AnoffBlankson AnoffAM(PTC)2470
9
Ibrahima DraméIbrahima DraméTV,AM(PT)2373
7
Boubacar KontéBoubacar KontéTV(C),AM(PTC)2472
1
Davit KereselidzeDavit KereselidzeGK2578
22
Shota ShekliadzeShota ShekliadzeF(C)2573
6
Aleksandre AndronikashviliAleksandre AndronikashviliHV(C)2567
27
Alya TouréAlya TouréAM(PT),F(PTC)2365
29
Moussa SangaréMoussa SangaréAM(PT),F(PTC)2372
28
Déo Gracias BassingaDéo Gracias BassingaAM(PT),F(PTC)1967
20
Irakli BughridzeIrakli BughridzeAM(PT),F(PTC)2773
14
Dominic AmponsahDominic AmponsahAM,F(C)1870
23
António LopesAntónio LopesHV(P),DM,TV(PC)1970
26
Jean-Marc TibouéJean-Marc TibouéHV,DM,TV,AM(T)2570
30
Nika KavtaradzeNika KavtaradzeGK2665
16
Paolo PuladzePaolo PuladzeGK2160
4
Vakhtang BotchorishviliVakhtang BotchorishviliHV(TC)2373
13
João AraújoJoão AraújoHV(C)2170
5
Zurab RukhadzeZurab RukhadzeHV,DM,TV(T)2173
2
Giorgi GaprindashviliGiorgi GaprindashviliHV(PT),DM,TV(P)2973
11
Otar ParulavaOtar ParulavaTV,AM(C)2475