Full Name: Selim Nurmuradov
Tên áo: NURMURADOV
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (Mar 22, 1996)
Quốc gia: Turkmenistan
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 77
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2023 | Al Ahed | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Mohamad Haidar | AM(PTC),F(PT) | 35 | 78 | ||
11 | Ahmad Zreik | AM(PT) | 34 | 74 | ||
18 | Felix Michel | HV(C) | 30 | 76 | ||
Mehdi Khalil | GK | 33 | 78 | |||
95 | Mostafa Matar | GK | 29 | 78 | ||
6 | Hussein Zein | HV,DM(P) | 29 | 77 | ||
Ali Daher | GK | 27 | 73 | |||
3 | Mohammad Abu Hasheesh | HV,DM,TV(T) | 29 | 77 | ||
7 | Ali Al-Haj | AM(C) | 23 | 74 | ||
71 | Zein Farran | AM(PT) | 25 | 76 | ||
21 | Mohammad Al-Marmour | AM(PTC) | 29 | 77 | ||
99 | Mohammad Al-Hallaq | AM(PT) | 25 | 75 | ||
DM,TV(C) | 29 | 70 |