Full Name: Chok Daniel Chol Dau
Tên áo: DAU
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 26 (Dec 31, 1998)
Quốc gia: Sudan
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 11, 2022 | Vysočina Jihlava | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Vit Benes | HV(C) | 36 | 78 | ||
15 | ![]() | Lukás Zoubele | TV(C),AM(PTC) | 39 | 76 | |
22 | ![]() | Matús Lacko | TV(C) | 38 | 77 | |
17 | ![]() | Milan Piško | HV(C) | 29 | 75 | |
11 | ![]() | Jaroslav Perina | HV,DM,TV,AM,F(T) | 25 | 72 | |
19 | ![]() | Justin Araujo-Wilson | F(C) | 22 | 67 | |
![]() | Ondřej Mastný | GK | 23 | 67 | ||
21 | ![]() | Michal Hošek | HV(PTC) | 24 | 72 | |
7 | ![]() | Emir Tombul | HV(C) | 24 | 70 | |
![]() | Marvis Ogiomade | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||
7 | ![]() | Tomas Franek | AM,F(PTC) | 22 | 73 |