Full Name: Nikita Marusenko
Tên áo: MARUSENKO
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 25 (Feb 12, 1999)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 75
Squad Number: 16
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2023 | VfB Germania Halberstadt | 67 |
Feb 7, 2022 | VfV 06 Hildesheim | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
34 | Justin Eilers | AM(PT),F(PTC) | 36 | 78 | ||
16 | Nikita Marusenko | DM,TV(C) | 25 | 67 |