7
Atai ILICHBEK UULU

Full Name: Atai Ilichbek Uulu

Tên áo:

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 68

Tuổi: 20 (Mar 18, 2004)

Quốc gia: Kyrgyzstan

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 67

CLB: FC Dordoi Bishkek

Squad Number: 7

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FC Dordoi Bishkek Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Vladyslav KobylyanskyiVladyslav KobylyanskyiTV(C)2367
Stanislav SorokinStanislav SorokinTV,AM(PC)2472
Veniamin ShumeykoVeniamin ShumeykoHV(C)3674
Kamolidin TashievKamolidin TashievHV(PC)2573
31
Aleksandr MishchenkoAleksandr MishchenkoHV,DM(PT)2775
1
Sultan ChomoevSultan ChomoevGK2273
14
Adil KadyrzhanovAdil KadyrzhanovDM,TV(C)2472
11
Kadyrbek ShaarbekovKadyrbek ShaarbekovAM,F(P)2774
70
Arslan BekberdinovArslan BekberdinovHV(PC)2171
35
Kurmanbek NurlanbekovKurmanbek NurlanbekovGK2063
16
Adilet AbdyrayymovAdilet AbdyrayymovGK1860
6
Temirlan Samat UuluTemirlan Samat UuluHV(C)2167
27
Elaman AkylbekovElaman AkylbekovHV(PC)2167
21
Volodymyr ZaimenkoVolodymyr ZaimenkoHV(C)2760
22
Anatoliy KozlenkoAnatoliy KozlenkoHV(C)2265
17
Suyuntbek MamyralievSuyuntbek MamyralievHV,DM,TV,AM(T)2770
44
Said DatsievSaid DatsievHV(PTC)2168
45
Yuriy SenytskyiYuriy SenytskyiHV,DM,TV(C)2765
55
Oleksiy LobovOleksiy LobovHV,DM,TV(C)2765
23
Islam YunusovIslam YunusovTV(C),AM(TC)2565
19
Edil OsmonovEdil OsmonovTV,AM(P)2263
9
Nurbol BaktybekovNurbol BaktybekovHV,DM,TV(P),AM,F(PC)2067
7
Atai Ilichbek UuluAtai Ilichbek UuluAM,F(PT)2068
11
Ryskeldi ArtykbaevRyskeldi ArtykbaevAM(PT),F(PTC)2370
47
Nikita KovalonoksNikita KovalonoksF(C)2963
90
Pavel StaskevichPavel StaskevichAM,F(C)2363
Ernaz AbilovErnaz AbilovAM,F(PT)2367
Aleksa MrdjaAleksa MrdjaAM(PT),F(PTC)2570