Full Name: Takuya Miyamoto
Tên áo: MIYAMOTO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 30 (May 21, 1993)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 85
CLB: Vanraure Hachinohe
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 18, 2023 | Vanraure Hachinohe | 70 |
Jun 2, 2022 | Fujieda MYFC | 70 |
Jun 1, 2022 | Fujieda MYFC | 70 |
Feb 4, 2022 | Fujieda MYFC đang được đem cho mượn: AC Nagano Parceiro | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Naoya Senoo | TV(PT),AM(PTC) | 27 | 70 | ||
18 | Haruki Mitsuda | HV(C) | 26 | 74 | ||
DM,TV,AM(C) | 22 | 70 | ||||
20 | HV(C) | 24 | 67 | |||
4 | Mizuki Aiba | HV(C) | 26 | 63 | ||
24 | Naoyuki Yamada | HV,DM(C) | 36 | 68 | ||
32 | Masashi Kokubun | HV,DM,TV(P) | 28 | 70 | ||
8 | Takuya Miyamoto | F(C) | 30 | 70 | ||
5 | Daisuke Inazumi | HV,DM,TV(T) | 26 | 70 | ||
Hiroto Yukie | HV,F(C) | 27 | 70 | |||
13 | Shogo Onishi | GK | 33 | 70 | ||
37 | TV(C) | 19 | 63 | |||
GK | 23 | 63 |