Full Name: Masashi Kokubun
Tên áo: KOKUBUN
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 70
Tuổi: 29 (May 14, 1995)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 73
CLB: Vanraure Hachinohe
Squad Number: 32
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 5, 2023 | Vanraure Hachinohe | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Naoya Senoo | TV(PT),AM(PTC) | 28 | 70 | ||
18 | Haruki Mitsuda | HV(C) | 26 | 74 | ||
20 | HV(C) | 25 | 67 | |||
4 | Mizuki Aiba | HV(C) | 27 | 63 | ||
24 | Naoyuki Yamada | HV,DM(C) | 36 | 68 | ||
32 | Masashi Kokubun | HV,DM,TV(P) | 29 | 70 | ||
8 | Takuya Miyamoto | F(C) | 31 | 70 | ||
5 | Daisuke Inazumi | HV,DM,TV(T) | 27 | 70 | ||
Hiroto Yukie | HV,F(C) | 28 | 70 | |||
13 | Shogo Onishi | GK | 34 | 70 | ||
1 | GK | 24 | 63 |