Full Name: Sōsuke Shibata
Tên áo: SHIBATA
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 22 (May 26, 2001)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 62
CLB: Shonan Bellmare
On Loan at: Vanraure Hachinohe
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 1, 2024 | Shonan Bellmare đang được đem cho mượn: Vanraure Hachinohe | 70 |
Oct 25, 2023 | Shonan Bellmare đang được đem cho mượn: Kataller Toyama | 70 |
Oct 18, 2023 | Shonan Bellmare đang được đem cho mượn: Kataller Toyama | 73 |
Jun 9, 2023 | Shonan Bellmare | 73 |
Jun 2, 2023 | Shonan Bellmare | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Naoya Senoo | TV(PT),AM(PTC) | 27 | 70 | ||
18 | Haruki Mitsuda | HV(C) | 26 | 74 | ||
Sosuke Shibata | DM,TV,AM(C) | 22 | 70 | |||
20 | Kodai Minoda | HV(C) | 24 | 67 | ||
4 | Mizuki Aiba | HV(C) | 26 | 63 | ||
24 | Naoyuki Yamada | HV,DM(C) | 36 | 68 | ||
32 | Masashi Kokubun | HV,DM,TV(P) | 28 | 70 | ||
8 | Takuya Miyamoto | F(C) | 30 | 70 | ||
5 | Daisuke Inazumi | HV,DM,TV(T) | 26 | 70 | ||
Hiroto Yukie | HV,F(C) | 27 | 70 | |||
13 | Shogo Onishi | GK | 33 | 70 | ||
37 | Yuto Shimizu | TV(C) | 19 | 63 | ||
Masahiro Iida | GK | 23 | 63 |