Full Name: Sōsuke Shibata
Tên áo: SHIBATA
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 23 (May 26, 2001)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 62
CLB: Shonan Bellmare
On Loan at: Iwaki FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 7, 2024 | Shonan Bellmare đang được đem cho mượn: Iwaki FC | 70 |
Jun 2, 2024 | Shonan Bellmare | 70 |
Jun 1, 2024 | Shonan Bellmare | 70 |
Feb 1, 2024 | Shonan Bellmare đang được đem cho mượn: Vanraure Hachinohe | 70 |
Oct 25, 2023 | Shonan Bellmare đang được đem cho mượn: Kataller Toyama | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jun-Young Park | HV(C) | 29 | 73 | ||
1 | Kengo Tanaka | GK | 34 | 72 | ||
Sosuke Shibata | DM,TV,AM(C) | 23 | 70 | |||
7 | Jun Nishikawa | AM,F(PTC) | 22 | 77 | ||
34 | Rio Omori | HV(C) | 22 | 72 | ||
21 | Kotaro Tachikawa | GK | 27 | 68 | ||
28 | Ryo Tanada | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
10 | Kotaro Arima | AM,F(PC) | 24 | 69 | ||
2 | Yusuke Ishida | HV(PC) | 22 | 73 | ||
8 | Riku Saga | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 72 | ||
33 | Yoshihiro Shimoda | DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
Naoki Kumata | F(C) | 20 | 73 | |||
23 | Rui Osako | TV(C) | 20 | 65 | ||
31 | Shuhei Shikano | GK | 25 | 74 | ||
24 | Yuto Yamashita | DM,TV(C) | 28 | 77 | ||
5 | Shuhei Hayami | HV(C) | 24 | 67 |