Full Name: Liam Thomas Ravenhill
Tên áo: RAVENHILL
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 22 (Nov 28, 2002)
Quốc gia: Bắc Ireland
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 74
CLB: Buxton FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 10, 2024 | Buxton FC | 67 |
May 17, 2024 | Doncaster Rovers | 67 |
Aug 15, 2023 | Doncaster Rovers | 67 |
Aug 9, 2023 | Doncaster Rovers | 65 |
Jul 10, 2023 | Doncaster Rovers | 65 |
May 17, 2022 | Doncaster Rovers | 65 |
Feb 12, 2022 | Doncaster Rovers đang được đem cho mượn: Mickleover Sports | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nathan Fox | HV,DM,TV(T) | 32 | 65 | |||
Zaine Francis-Angol | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 68 | |||
Diego de Girolamo | AM,F(PTC) | 29 | 65 | |||
Jack Stobbs | TV,AM(P) | 27 | 68 | |||
Eoin Mckeown | F(C) | 26 | 63 | |||
15 | Connor Kirby | DM,TV(C) | 26 | 70 | ||
Dermi Lusala | HV(PTC) | 22 | 67 | |||
4 | Xander Mcburnie | AM(PTC) | 27 | 64 | ||
Luke Brennan | TV,AM(PT) | 23 | 65 | |||
Liam Ravenhill | TV(C) | 22 | 67 | |||
Paul Cooper | GK | 21 | 60 | |||
23 | Josh Popoola | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 | ||
Djavan Pedro | F(C) | 21 | 65 | |||
Kieran Burton | HV(C) | 21 | 65 | |||
GK | 19 | 70 |